TIẾNG ANH CHUYÊN NGÀNH Ô TÔ
(Sưu tầm)
Oil drain Plug: Ốc xả nhớt
Pulley: Puli
Fan belt: Dây đai
Water pump: Bơm nước
Fan: Quạt gió
Alternator: Máy phát điện
Valve spring: Lò xo van
Valve Cover: Nắp đậy xupap
Fuel Pressure Regulator: Bộ điều áp nhiên liệu
Cylinder Head: Nắp quy lát
Fuel Rail: Ống dẫn nhiên liệu
Intake Manifold: Cổ hút
Intake Pipe: Đường ống nạp
Intercooler: Két làm mát không khí.
Motor Mount: Cao su chân máy
Charge Pipe: Ống nạp
Wastergate Actuator: Dẫn động khí thải.
Turbocharge: Tuabin khí nạp.
Down Pipe: Ống xả
Distributor: Bộ denco
Pistons: Pit tông
Valves: Xu páp
Mirrors: Gương chiếu hậu
Tailgates Trunk Lids: Cửa cốp sau.
Tail Lights: Đèn sau
Step Bumpers: Cản sau
A/C Condenser: Dàn nóng
Doors: Cửa hông
Radiators: Két nước
Fenders: ốp hông
Headlights: đèn đầu
Bumpers: Cản trước
Grilles: Ga lăng
Radiator Supports: Lưới tản nhiệt
Header & Nose Panels: Khung ga lăng
Hood: Nắp capo
Brakes: Phanh
Steering system: Hệ thống lái
Ignition System: Hệ thống đánh lửa
Engine Components: Linh kiện trong động cơ, khoang máy
Lubrication system: Hệ thống bôi trơn.
Fuel Supply System: Hệ thống cung cấp nhiên liệu.
Braking System: Hệ thống phanh.
Safety System: Hệ thống an toàn.
A/C System (Air Conditioning System): Hệ thống điều hòa
Auto Sensors: Các cảm biến trên xe
Suspension System: Hệ thống treo
Electrical System: Hệ thống điện
Starting System: Hệ thống khởi động
Transmission System: Hệ thống hộp số
Exhaust System: Hệ thống khí thải.
Adaptive Cruise Control: Hệ thống kiểm soát hành trình, có đáp ứng.
Electronic Brake System (EBD): Hệ thống phanh điện tử
Sensor Cluster: Cảm biến ly hợp.
Gateway Data Transmitter: Hộp trung tâm ( xe Đức )
Force Feedback Accelerator Pedal: Bộ nhận biết bàn đạp ga
Door Control Unit: Bộ điều khiển cửa
Sunroof Control Unit: Bộ điều khiển cửa sổ trời.
Reversible Seatbelt Pre-tensioner: Bộ căng dây đai
Seat Control Unit: Bộ điều khiển ghế ngồi
Closing Velocity Sensor: Cảm biến
Side Satellites: Cảm biến va chạm thân xe
Upfront Sensor: Cảm biến va chạm phía trước.
Airbag Control Unit: Hệ thống túi khí.
Camera System: Hệ thống camera
Front Camera System: Hệ thống camera trước.
Electronically Controlled Steering: Hệ thống điều khiển lái điện
4 WD, 4×4 (4 Wheel drive): Dẫn động bốn bánh chủ động.
ABS (Anti-lock Brake System): Hệ thống chống bó cứng phanh tự
động.
AFL (Adaptive Front Light): Đèn pha mở dải chiếu sáng theo góc lái
ARTS (Adaptive Restrain Technology System): Hệ thống điện tử
kích hoạt túi khí theo những thông số cài đặt trước tại thời điểm xảy ra va
chạm.
BA (Brake Assist): Hệ thống hỗ trợ phanh gấp
Cabriolet: Kiểu xe hai cửa mui trần
CATS (Computer Active Technology Suspension): Hệ thống treo điện
tử tự động điều chỉnh độ cứng theo điều kiện vận hành.
Concept Car: Một chiếc xe hơi hoàn chỉnh nhưng chỉ được thiết kế
để trưng bày, chưa được đưa vào dây chuyền sản xuất.
Coupe: Kiểu xe thể thao hai cửa có mui
CVT (Continuously Variable Transmission): Hộp số truyền động
bằng đai thang tự động biến tốc vô cấp.
MDS (Multi Displacement System): Hệ thống dung tích xi lanh
biến thiên, cho phép động cơ vận hành với 2, 4 ,6… xi lanh tùy theo tải
trọng và tốc độ của xe.
DOHC (Double Overhead Camshafts): Hai trục cam phía trên xi-lanh
Minivan: Kiểu xe có ca-bin kéo dài trùm ca-pô không có cốp sau,
có từ 6 đến 8 chỗ.
OHV (Overhead Valves): Trục cam nằm dưới và tác động vào van qua
các tay đòn.
Pick-up: Kiểu xe gầm cao 2 hoặc 4 chỗ có thùng chở hàng rời phía
sau ca-bin (xe bán tải)
Roadster: Kiểu xe hai cửa, mui trần và chỉ có 2 chỗ ngồi.
Sedan: Xe hơi 4 cửa, 4 chỗ ngồi, ca-pô và khoang hành lý thấp
hơn ca-bin.
SOHC (Single Overhead Camshafts): Trục cam đơn trên đầu xi-lanh.
SUV (Sport Utility Vehicle): Kiểu xe thể thao việt dã, được
thiết kế dẫn động cả 4 bánh để có thể vượt qua những địa hình xấu.
SV (Side Valves): Cơ cấu van nghiêng bên sườn máy
Supercharge: Tăng áp sử dụng máy nén khí độc lập
Turbocharge: Tăng áp của động cơ sử dụng khí xả làm quay cánh
quạt.
Turbodiesel: Động cơ Diesel có thiết kế tăng áp.
Universal: Kiểu xe 4 chỗ có ca-bin kéo dài liền với khoang hành
lý.
Van: Xe chở người hoặc hàng hóa từ 7 đến 15 chỗ.
VSC (Vehicle Skid Control): Hệ thống kiểm soát tình trạng trượt
bánh xe, hệ thống cân bằng điện tử, tùy theo xe mà có tên gọi PSC, VSC, VSC, DSC.
VVT-i (Variable Valve Timing With Intelligence): Hệ thống điều
khiển xu-páp biến thiên thông minh.
Volkswagen Beetle: Một kiểu xe của Volkswagen có hình dáng giống
con bọ.
Satellite Radio: Hệ thống đài phát thanh qua vệ tinh
AWS (All Wheel Steering): Hệ thống lái cho cả 4 bánh
BHP (Brake Horse Power): Đơn vị đo công suất thực của động cơ
C/L (Central Locking): Hệ thống khóa trung tâm
C/C (Cruise Control): Hệ thống đặt tốc độ cố định trên đường cao
tốc.
E/W (Electric Windows): Hệ thống cửa điện
ESP (Electronic Stability Programme): Hệ thống cân bằng xe tự
động điện tử.
ESR (Electric Sunroof): Cửa nóc vận hành bằng điện
EDM (Electric Door Mirrors): Hệ thống gương điện
Service History: Lịch sử bảo dưỡng
FFSR (Factory Fitted Sunroof): Cửa nóc do nhà chế tạo thiết kế
Heated Front Screen: Hệ thống sưởi ấm kính phía trước
HWW (Headlamp Wash/Wipe): Hệ thống làm sạch đèn pha
LPG (Liquefied Petroleum Gas): Khí hóa lỏng
LSD (Limited Slip Differential): Hệ thống chống trượt của vi sai
LWB (Long Wheelbase): Khoảng cách giữa 2 trục bánh xe
MPG (Miles Per Gallon): Số dặm đi được cho 4,5 lít xăng
MPV (Multi Purpose Vehicle): Xe đa dụng
OTR on the Road (price): Giá trọn gói
PAS Power Assisted Steering: Trợ lực lái
PDI Pre-Delivery Inspection: Kiểm tra trước khi bàn giao xe
RWD (Rear Wheel Drive): Hệ thống
dẫn động cầu sau
Rất hữu ích thưa thầy.
Trả lờiXóa