Tổng số lượt xem trang

Chủ Nhật, 26 tháng 4, 2020

TIẾNG ANH CHUYÊN NGÀNH Ô TÔ



TIẾNG ANH CHUYÊN NGÀNH Ô TÔ
(Sưu tầm)

Oil drain Plug: Ốc xả nhớt


Pulley: Puli


Fan belt: Dây đai


Water pump: Bơm nước


Fan: Quạt gió


Alternator: Máy phát điện


Valve spring: Lò xo van


Valve Cover: Nắp đậy xupap


Fuel Pressure Regulator: Bộ điều áp nhiên liệu


Cylinder Head: Nắp quy lát


Fuel Rail: Ống dẫn nhiên liệu


Intake Manifold: Cổ hút


Intake Pipe: Đường ống nạp


Intercooler: Két làm mát không khí.


Motor Mount: Cao su chân máy


Charge Pipe: Ống nạp


Wastergate Actuator: Dẫn động khí thải.


Turbocharge: Tuabin khí nạp.


Down Pipe: Ống xả


Distributor: Bộ denco


Pistons: Pit tông


Valves: Xu páp


Mirrors: Gương chiếu hậu
Tiếng anh chuyên ngành - Tiếng anh chuyên ngành ô tô phần Ngoại ...


Tailgates Trunk Lids: Cửa cốp sau.


Tail Lights: Đèn sau


Step Bumpers: Cản sau


A/C Condenser: Dàn nóng


Doors: Cửa hông


Radiators: Két nước


Fenders: ốp hông


Headlights: đèn đầu


Bumpers: Cản trước


Grilles: Ga lăng


Radiator Supports: Lưới tản nhiệt


Header & Nose Panels: Khung ga lăng


Hood: Nắp capo


Brakes: Phanh


Steering system: Hệ thống lái


Ignition System: Hệ thống đánh lửa


Engine Components: Linh kiện trong động cơ, khoang máy


Lubrication system: Hệ thống bôi trơn.


Fuel Supply System: Hệ thống cung cấp nhiên liệu.


Braking System: Hệ thống phanh.


Safety System: Hệ thống an toàn.


A/C System (Air Conditioning System): Hệ thống điều hòa


Auto Sensors: Các cảm biến trên xe


Suspension System: Hệ thống treo


Electrical System: Hệ thống điện


Starting System: Hệ thống khởi động


Transmission System: Hệ thống hộp số


Exhaust System: Hệ thống khí thải.


Adaptive Cruise Control: Hệ thống kiểm soát hành trình, có đáp ứng.


Electronic Brake System (EBD): Hệ thống phanh điện tử


Sensor Cluster: Cảm biến ly hợp.


Gateway Data Transmitter: Hộp trung tâm ( xe Đức )


Force Feedback Accelerator Pedal: Bộ nhận biết bàn đạp ga


Door Control Unit: Bộ điều khiển cửa


Sunroof Control Unit: Bộ điều khiển cửa sổ trời.


Reversible Seatbelt Pre-tensioner: Bộ căng dây đai


Seat Control Unit: Bộ điều khiển ghế ngồi


Closing Velocity Sensor: Cảm biến


Side Satellites: Cảm biến va chạm thân xe


Upfront Sensor: Cảm biến va chạm phía trước.

Tiếng anh chuyên ngành - Tiếng anh chuyên ngành ô tô phần Ngoại ...


Airbag Control Unit: Hệ thống túi khí.


Camera System: Hệ thống camera


Front Camera System: Hệ thống camera trước.


Electronically Controlled Steering: Hệ thống điều khiển lái điện


4 WD, 4×4 (4 Wheel drive): Dẫn động bốn bánh chủ động.


ABS (Anti-lock Brake System): Hệ thống chống bó cứng phanh tự động.


AFL (Adaptive Front Light): Đèn pha mở dải chiếu sáng theo góc lái


ARTS (Adaptive Restrain Technology System): Hệ thống điện tử kích hoạt túi khí theo những thông số cài đặt trước tại thời điểm xảy ra va chạm.


BA (Brake Assist): Hệ thống hỗ trợ phanh gấp


Cabriolet: Kiểu xe hai cửa mui trần


CATS (Computer Active Technology Suspension): Hệ thống treo điện tử tự động điều chỉnh độ cứng theo điều kiện vận hành.


Concept Car: Một chiếc xe hơi hoàn chỉnh nhưng chỉ được thiết kế để trưng bày, chưa được đưa vào dây chuyền sản xuất.


Coupe: Kiểu xe thể thao hai cửa có mui


CVT (Continuously Variable Transmission): Hộp số truyền động bằng đai thang tự động biến tốc vô cấp.


MDS (Multi Displacement System): Hệ thống dung tích xi lanh biến thiên, cho phép động cơ vận hành với 2, 4 ,6… xi lanh tùy theo tải trọng và tốc độ của xe.


DOHC (Double Overhead Camshafts): Hai trục cam phía trên xi-lanh


Minivan: Kiểu xe có ca-bin kéo dài trùm ca-pô không có cốp sau, có từ 6 đến 8 chỗ.


OHV (Overhead Valves): Trục cam nằm dưới và tác động vào van qua các tay đòn.


Pick-up: Kiểu xe gầm cao 2 hoặc 4 chỗ có thùng chở hàng rời phía sau ca-bin (xe bán tải)


Roadster: Kiểu xe hai cửa, mui trần và chỉ có 2 chỗ ngồi.


Sedan: Xe hơi 4 cửa, 4 chỗ ngồi, ca-pô và khoang hành lý thấp hơn ca-bin.


SOHC (Single Overhead Camshafts): Trục cam đơn trên đầu xi-lanh.


SUV (Sport Utility Vehicle): Kiểu xe thể thao việt dã, được thiết kế dẫn động cả 4 bánh để có thể vượt qua những địa hình xấu.


SV (Side Valves): Cơ cấu van nghiêng bên sườn máy


Supercharge: Tăng áp sử dụng máy nén khí độc lập


Turbocharge: Tăng áp của động cơ sử dụng khí xả làm quay cánh quạt.


Turbodiesel: Động cơ Diesel có thiết kế tăng áp.


Universal: Kiểu xe 4 chỗ có ca-bin kéo dài liền với khoang hành lý.


Van: Xe chở người hoặc hàng hóa từ 7 đến 15 chỗ.


VSC (Vehicle Skid Control): Hệ thống kiểm soát tình trạng trượt bánh xe, hệ thống cân bằng điện tử, tùy theo xe mà có tên gọi PSC, VSC, VSC, DSC.


VVT-i (Variable Valve Timing With Intelligence): Hệ thống điều khiển xu-páp biến thiên thông minh.


Volkswagen Beetle: Một kiểu xe của Volkswagen có hình dáng giống con bọ.


Satellite Radio: Hệ thống đài phát thanh qua vệ tinh


AWS (All Wheel Steering): Hệ thống lái cho cả 4 bánh


BHP (Brake Horse Power): Đơn vị đo công suất thực của động cơ


C/L (Central Locking): Hệ thống khóa trung tâm


C/C (Cruise Control): Hệ thống đặt tốc độ cố định trên đường cao tốc.


E/W (Electric Windows): Hệ thống cửa điện


ESP (Electronic Stability Programme): Hệ thống cân bằng xe tự động điện tử.


ESR (Electric Sunroof): Cửa nóc vận hành bằng điện


EDM (Electric Door Mirrors): Hệ thống gương điện


Service History: Lịch sử bảo dưỡng


FFSR (Factory Fitted Sunroof): Cửa nóc do nhà chế tạo thiết kế


Heated Front Screen: Hệ thống sưởi ấm kính phía trước


HWW (Headlamp Wash/Wipe): Hệ thống làm sạch đèn pha


LPG (Liquefied Petroleum Gas): Khí hóa lỏng


LSD (Limited Slip Differential): Hệ thống chống trượt của vi sai


LWB (Long Wheelbase): Khoảng cách giữa 2 trục bánh xe


MPG (Miles Per Gallon): Số dặm đi được cho 4,5 lít xăng


MPV (Multi Purpose Vehicle): Xe đa dụng


OTR on the Road (price): Giá trọn gói


PAS Power Assisted Steering: Trợ lực lái


PDI Pre-Delivery Inspection: Kiểm tra trước khi bàn giao xe


RWD (Rear Wheel Drive): Hệ thống dẫn động cầu sau

1 nhận xét:

Cảm ơn bạn rất nhiều ạ

5 LOẠI NGƯỜI CẦN TRÁNH

1/Người bất hiếu. Kẻ dám quay lưng với cha mẹ thì với bạn chả có ý nghĩa gì 2/Người sống 2 mặt. Họ trở mặt nhanh hơn cả thời tiết 3/Kẻ vô ơn...