"How
long have you been working here?", "I’m not so sure about
that"... là những câu không thể thiếu tại nơi làm việc.
Bài viết dưới
đây - của tác giả Hoàng Ngọc Quỳnh, 8.5 IELTS Speaking - chia sẻ với bạn những
câu nói tiếng Anh được dùng nhiều trong giao tiếp công việc.
1. Giao tiếp
với đồng nghiệp
How long
have you been working here? (Bạn làm việc ở đây bao lâu rồi?)
Cấu trúc
này được dùng để hỏi về khoảng thời gian mà một ai đó đã gắn bó với công việc,
công ty hay bộ phận của họ.
Ví dụ:
- How long
have you been working here? ( Bạn làm việc ở đây bao lâu rồi?)
- I’ve been
working here for five years. (Tôi làm việc ở đây năm năm rồi)
How long
does it take you to get to work? (Bạn đi đến cơ quan mất bao lâu?)
Câu này
dùng để hỏi về khoảng thời gian để đến cơ quan của đồng nghiệp. Ngoài ra, bạn
có thể sử dụng cấu trúc "How long does it take somebody to do
something?" để hỏi đồng nghiệp về việc họ mất bao lâu để hoàn thành công
việc nào đó.
Ví dụ:
- You’re
late again. How long does it take you to get to work? (Bạn lại đến muộn rồi. Bạn
đi đến cơ quan/công ty mất bao lâu?)
- About one
hour. (Khoảng một tiếng)
- How long
does it take you to get this done? (Bạn mất bao lâu để xong việc này?)
- I’m not
entirely sure. At least half an hour. (Mình không chắc lắm. It nhất nửa tiếng)
That sounds
like a fine idea hoặc That sounds like a good idea (Nó có vẻ là
một ý tưởng hay đấy)
Bạn sẽ sử dụng
mẫu câu này khi muốn tán thành, đồng tình với ý tưởng, ý kiến của đồng nghiệp.
Ví dụ:
- I think
we should have more data for the project. (Tôi nghĩ chúng ta nên có thêm số liệu
cho dự án)
- That
sounds like a good idea. (Nó có vẻ là một ý tưởng hay)
- How about
shortening the presentation a bit? We won’t have that much time. (Bạn nghĩ sao
về việc cắt ngắn bài thuyết trình đi một chút? Chúng ta không có nhiều thời
gian như vậy)
- That
sounds like a fine idea. (Nó có vẻ là một ý tưởng hay)
Sorry to
interrupt, but can I ask you something quickly? (Xin lỗi làm phiền bạn,
nhưng tôi có thể hỏi nhanh một việc được không?)
Khi bạn có
thắc mắc và muốn đặt câu hỏi về một vấn đề cho đồng nghiệp, bạn có thể nói câu
phía trên hoặc "Sorry to trouble you, can I ask you something?" hay
"I have a question that I would like to ask you".
Ví dụ:
- Sorry to
interrupt, but can I ask you something quickly? (Xin lỗi làm phiền bạn, nhưng
tôi có thể hỏi nhanh một việc được không?)
- Sure, go
ahead (Chắc chắn rồi, cậu nói đi)
2. Giao tiếp
trong các cuộc họp
In my
opinion,... (Theo quan điểm của tôi,...)
Bạn có thể
dùng cụm từ "In my opinion,..." trước khi muốn đưa ra quan điểm, phát
biểu ý kiến của mình một cách lịch sự. Ngoài ra bạn cũng có thể nói "To my
mind" hoặc "It seems to me that..." hoặc "I think" hoặc
"I believe..." hoặc "I suppose..." (Tôi cho rằng...).
Ví dụ:
In my
opinion, we should not launch this product at this time. It’s a bit risky (Theo
quan điểm của tôi, chúng ta không nên tung ra sản phẩm vào thời điểm này. Hơi
nguy hiểm)
It seems to
me that we need more people to work on this project (Tôi cho rằng chúng ta cần
thêm người làm việc cho dự án này)
I suppose
that if we give ourselves enough time, we’ll be able to run a successful
marketing campaign (Tôi cho rằng nếu chúng ta dành đủ thời gian chuẩn bị chúng
ta sẽ có thể có một chiến dịch tiếp thị thành công)
You’re
absolutely right (Bạn hoàn toàn đúng)
Bạn sẽ sử dụng
mẫu câu này khi muốn nhấn mạnh rằng ý kiến của đồng nghiệp rất đúng đắn và bạn
hoàn toàn đồng tình với họ.
Ví dụ:
You’re
absolutely right. We should invest more in advertising. (Bạn hoàn toàn đúng.
Chúng ta nên đầu tư thêm vào quảng cáo)
You’re
absolutely right. We should know our target audience better before designing
the product. (Bạn hoàn toàn đúng. Chúng ta nên hiểu rõ hơn về khách hàng mục
tiêu trước khi thiết kế sản phẩm)
You’re
absolutely right. Probably I should ask for help. (Bạn hoàn toàn đúng. Có lẽ
mình nên nhờ ai đó giúp đỡ)
I’m not so
sure about that (Tôi không chắc chắn về việc đó)
Khi bạn còn
do dự, chưa chắc chắn về một vấn đề hoặc quyết định nào đó, hãy nói "I'm
not so sure about that" hoặc "I’m not entirely sure about that".
Ví dụ:
I’m not so
sure about that. How about asking our manager for advice? (Tôi không chắc chắn
về việc đó. Hay là nhờ quản lý đưa vài lời khuyên?)
I’m not so
sure about that. Should we think of a different plan? (Tôi không chắc về điều
đó. Hay mình lên kế hoạch khác?)
Tôi không
chắc chắn về việc đó. What’s your opinion on this? (Tôi không chắc chắn về việc
đó. Ý kiến của bạn thì sao?)
3. Giao tiếp
với khách hàng
I’m very
pleased to meet you (Thật vinh hạnh khi được gặp anh/chị)
Bạn sẽ nói
"I’m very pleased to meet you" hoặc có thể nói "I’m honored to
meet you" khi gặp khách hàng, nhằm thể hiện sự tôn trọng và hân hạnh của bạn
khi được làm việc, hợp tác với họ.
Ví dụ:
- Good
morning ma’am. I’m very pleased to meet you. (Chào buổi sáng bà. Thật vinh hạnh
khi được gặp bà)
- Hello
Hoang. Pleased to meet you too! (Xin chào Hoàng. Rất vui khi được gặp cô!)
Sorry for
keeping you waiting (Xin lỗi đã để anh/chị phải chờ)
Trong công
việc, đôi khi khách hàng phải chờ đợi, và đây là cách nói lịch sự mà bạn cần nhớ
để tránh làm mất thiện cảm với họ. Bạn cũng có thể nói "I’m sorry I kept
you waiting" (Xin lỗi tôi đã phải để bạn đợi).
Ví dụ:
Sorry for
keeping you waiting. My bus was 5 minutes late (Xin lỗi đã để anh/chị chờ. Xe
buýt của tôi tới chậm 5 phút)
Sorry for
keeping you waiting. Should we start the meeting now? (Xin lỗi đã để anh/chị chờ.
Chúng ta bắt đầu cuộc họp nhé?)
Here’s my
(business) card (Đây là danh thiếp của tôi)
"Here's
my business card" là cách bạn để lại thông tin liên lạc của mình cho khách
hàng, trong trường hợp họ cần sự giúp đỡ hoặc hỗ trợ từ bạn.
Ví dụ:
If you have
any questions, please contact me. Here’s my business card (Nếu anh/chị có bất cứ
câu hỏi gì, vui lòng liên hệ với tôi. Đây là danh thiếp của tôi)
By the way,
here’s my card. Don’t hesitate to contact me any time! (À đây là danh thiếp của
tôi. Đừng ngại liên lạc với tôi bất cứ lúc nào nhé!)
Hoàng Ngọc
Quỳnh