Theo Hoàng
Ngọc Quỳnh, 8.5 IELTS Speaking, "let me think about it", "under
the weather" là những mẫu câu hữu dụng, cần thiết với mọi người học tiếng
Anh.
Việc ghi nhớ,
thực hành thành thạo những cụm từ tiếng Anh mà người bản ngữ hay dùng chính là
chìa khóa giúp bạn giao tiếp tiếng Anh dễ dàng và tự tin hơn. Dưới đây là 10 cụm
từ tiếng Anh bạn không nên bỏ qua:
1. Tell me
about it!
"Tell
me about it!" mang nghĩa đen là "hãy kể cho tôi thêm về nó", tuy
nhiên thường được người bản ngữ dùng với nghĩa bóng để bày tỏ rằng mình cũng có
đã có một trải nghiệm không mấy vui vẻ (khó chịu) như ai đó vừa nói tới.
"A:
Being a single mom is a very hard job". (Làm một bà mẹ đơn thật thật khó).
"B:
Tell me about it!". (Tôi hiểu mà - tôi đã trải qua rồi).
"A:
He’s always complaining about his boss". (Anh ta lúc nào cũng than phiền về
sếp của anh ta).
"B:
Tell me about it!". (Tôi rất hiểu ý anh).
2. Under
the weather
Việc hỏi
han hoặc bàn tán về thời tiết dần trở thành thói quen của những người sống tại
Anh vì thời tiết tại đây rất "unpredictable" (không thể đoán trước).
Tuy nhiên, nếu bạn nghe thấy ai nói "I’m a bit under the weather
today" thì đừng nghĩ họ muốn mượn ô. Ý của họ là "I’m a bit ill
today" (tôi không được khỏe lắm/tôi hơi ốm hôm nay).
"A: I
don’t think I can come to the office today. I’m a bit under the weather".
(Tôi nghĩ là mình không thể tới văn phòng hôm nay được. Tôi hơi không khỏe).
"B:
Aw... I hope you feel better soon". (Mong bạn sớm khoẻ nhé).
3. Don’t
worry
Bạn sẽ nói
"don’t worry" hoặc "don’t worry about it" khi muốn an ủi
hay muốn giúp người khác bớt căng thẳng lo lắng về một vấn đề gì đó.
"Don’t
worry about the exams, you’ll be absolutely fine". (Đừng lo về kỳ thi, bạn
chắc chắn sẽ ổn thôi).
"Don’t
worry if you can’t come to the party. I know you’re very busy these days".
(Đừng lo nếu bạn không thể tới dự bữa tiệc. Mình hiểu bạn đang rất bận mà).
Ngoài ra, bạn
cũng có thể nói "Don’t worry" để bảo ai đó không cần làm gì vì bạn sẽ
làm nó. Chẳng hạn:
"Don’t
worry about dinner. I’ll make it when I get back". (Đừng lo về bữa tối,
tôi sẽ nấu ăn khi tôi trở về).
"Don't
worry. I'll do the laundry tonight". (Đừng lo nhé. Tối nay tôi sẽ giặt đồ).
4. Let me
check
Cụm từ này
ý nói bạn chưa chắc chắn về câu trả lời của mình, cần kiểm trả lại hoặc tìm hiểu
thêm thông tin về một vấn đề gì đó.
"I’m
not sure about that. Let me check with my supervisors". (Tôi không rõ về vấn
đề đó. Để tôi hỏi lại thầy hướng dẫn của mình nhé).
"I
don’t remember all the details. Let me check with my colleagues". (Tôi
không nhớ hết chi tiết. Để tôi kiểm tra lại với đồng nghiệp đã).
5. I
couldn’t agree more
Bạn sẽ sử dụng
mẫu câu này khi muốn nhấn mạnh mình hoàn toàn đồng ý về vấn đề gì (I completely
share your opinion/I agree 100%).
"A: A
lot of kids are addicted to smartphones these days. I think it’s a serious
problem". (Ngày nay nhiều đứa trẻ bị nghiện điện thoại. Mình nghĩ đó là một
vấn đề nghiêm trọng).
"B: I
couldn’t agree more". (Mình hoàn toàn đồng ý).
6. Let me
think about it
Khi bạn còn
do dự về một vấn đề và cần thêm thời gian để suy nghĩ trước khi đưa ra câu trả
lời hoặc quyết định, hãy nói "let me think about it".
"A: Do
you want to go to the movies tonight? (Cậu muốn đi xem phim tối nay không?)
"B:
Let me think about it". (Để mình suy nghĩ thêm nhé).
"Son:
Mum, can I have a sleepover at Rachel’s house this Sunday?" (Mẹ ơi, con có
thể ngủ ở nhà Rachel chủ nhật này được không?).
"Mum:
Let me think about it". (Để mẹ nghĩ thêm nhé).
7. Sorry to
bother you
Cụm từ này
thường được sử dụng khi bạn cảm thấy đang làm phiền hoặc làm mất thời gian của
ai đó. Đây là cách nói lịch sự mà bạn cần nhớ, đặc biệt nếu muốn nhờ vả ai đó
làm gì.
"Sorry
to bother you, but would you mind telling me where the kitchen is?". (Xin
lỗi đã làm phiền nhưng bạn nói cho tôi biết nhà bếp ở đâu được không?).
"Sorry
to bother you, but please could you move your bag?". (Xin lỗi đã làm phiền
bạn, nhưng bạn có thể dịch cái túi một chút được không?).
"A: Do
you know where the nearest train station is?". (Bạn có biết nhà ga tàu nào
gần đây nhất không?).
"B: Oh
sorry, I'm not from around here". (Ồ xin lỗi, tôi không phải người ở đây).
"A:
That’s alright. Sorry to bother you". (Không sao đâu. Xin lỗi đã làm phiền
bạn).
8. Give me
a hand
Khi muốn nhờ
ai đó giúp đỡ, bạn có thể dùng cụm từ "give me a hand" (nghĩa là
"help me"). Ngoài ra, bạn cũng có thể nói "Can you help me
out" hoặc "Can I get your help on this".
"Can
you give me a hand cleaning the house?" (Anh giúp em lau nhà được không?).
"Can
you give me a hand carrying these bags?". (Cậu giúp mình mang những cái
túi này được không?).
9. I have
no idea
Cụm này có
nghĩa là "tôi không biết" (I don’t know), được dùng để nhấn mạnh bạn
hoàn toàn không rõ hoặc không hiểu vấn đề gì.
"A: Is
Lee joining us today?". (Hôm nay Lee có tham gia cùng chúng ta không?).
"B: I
have no idea. Ask Michelle, I think she’ll know". (Tôi không biết. Cậu hỏi
Michelle đi, tôi nghĩ là cô ấy biết đó).
10. I
reallly appreciate it
"I
really appreciate it" là cách nói lịch sự khi bạn muốn thể hiện sự cảm
kích hoặc biết ơn vì một điều gì đó.
"Thanks
so much for keeping an eye on the kids. I really appreciate it". (Cảm ơn rất
nhiều vì đã để ý tới lũ trẻ. Mình rất cảm kích).
"Thank
you for helping me with the presentation today. I really appreciate it". (Cảm
ơn bạn vì đã giúp mình với bài thuyết trình hôm nay. Mình rất cảm kích).
Không có nhận xét nào:
Đăng nhận xét
Cảm ơn bạn rất nhiều ạ