[52 CẤU TRÚC TIẾNG ANH HAY HO
ĂN ĐIỂM NHANH CÁC BÀI THI
PART 1]
• S + V+ too + adj/adv +
(for someone) + to do something (quá....để cho ai làm gì...)
• S + V + so + adj/ adv +
that +S + V (quá... đến nỗi mà...)
• It + V + such + (a/an)
+ N(s) + that + S +V (quá... đến nỗi mà...)
• S + V + adj/ adv +
enough + (for someone) + to do something. (Đủ... cho ai đó làm gì...)
• Have/ get + something +
done (VpII) (nhờ ai hoặc thuê ai làm gì...)
• It + be + time + S + V
(-ed, cột 2)/ It’s +time +for someone +to do something (đã đến lúc ai đóphải
làm gì...)
• It + takes/took+
someone + amount of time + to do something (làm gì... mất bao nhiêu thời
gian...)
• To prevent/stop +
someone/something + From + V-ing (ngăn cản ai/cái gì... không làm gì..)
• S + find+ it+ adj to do
something (thấy ... để làm gì...)
• To prefer + Noun/ V-ing
+ to + N/ V-ing.(Thích cái gì/làm gì hơn cái gì/ làm gì)
• Would rather + V¬
(infinitive) + than + V (infinitive) (thích làm gì hơn làm gì)
• To be/get Used to +
V-ing (quen làm gì)
• Used to + V
(infinitive) (Thường làm gì trong qk và bây giờ không làm nữa)
• to be amazed at = to be
surprised at + N/V-ing ( ngạc nhiên về....)
• to be angry at +
N/V-ing (tức giận về)
• to be good at/ bad at +
N/ V-ing (giỏi về.../ kém về...)
• by chance = by accident
(adv) (tình cờ)
• to be/get tired of +
N/V-ing (mệt mỏi về...)
• can’t stand/ help/
bear/ resist + V-ing (không nhịn được làm gì...)
• to be keen on/ to be
fond of + N/V-ing (thích làm gì đó...)
• to be interested in +
N/V-ing (quan tâm đến...)
• to waste + time/ money
+ V-ing (tốn tiền hoặc tg làm gì)
• To spend + amount of
time/ money + V-ing (dành bao nhiêu thời gian làm gì…)
• To spend + amount of
time/ money + on + something (dành thời gian vào việc gì...)
• to give up + V-ing/ N
(từ bỏ làm gì/ cái gì...)
• would like/ want/wish +
to do something (thích làm gì...)
• have + (something) to +
Verb (có cái gì đó để làm)
• It + be + something/
someone + that/ who (chính...mà...)
• Had better +
V(infinitive) (nên làm gì....)
• hate/ like/ dislike/
enjoy/ avoid/ finish/ mind/ postpone/ practise/ consider/ delay/ deny/ suggest/
risk/ keep/ imagine/ fancy + V-ing,
• It’s + adj + to +
V-infinitive (quá gì ..để làm gì)
• Take place = happen =
occur (xảy ra)
• to be excited about
(thích thú)
• to be bored with/ fed
up with (chán cái gì/làm gì)
• There is + N-số ít,
there are + N-số nhiều (có cái gì...)
• feel like + V-ing (cảm
thấy thích làm gì...)
• expect someone to do
something (mong đợi ai làm gì...)
• advise someone to do
something (khuyên ai làm gì...)
• go + V-ing (chỉ các trỏ
tiêu khiển..) (go camping...)
Không có nhận xét nào:
Đăng nhận xét
Cảm ơn bạn rất nhiều ạ