Tổng số lượt xem trang

Chủ Nhật, 21 tháng 3, 2021

[52 CẤU TRÚC TIẾNG ANH HAY HO ĂN ĐIỂM NHANH CÁC BÀI THI PART 1]

 [52 CẤU TRÚC TIẾNG ANH HAY HO

ĂN ĐIỂM NHANH CÁC BÀI THI PART 1]

• S + V+ too + adj/adv + (for someone) + to do something (quá....để cho ai làm gì...)

• S + V + so + adj/ adv + that +S + V (quá... đến nỗi mà...)

• It + V + such + (a/an) + N(s) + that + S +V (quá... đến nỗi mà...)

• S + V + adj/ adv + enough + (for someone) + to do something. (Đủ... cho ai đó làm gì...)

• Have/ get + something + done (VpII) (nhờ ai hoặc thuê ai làm gì...)

• It + be + time + S + V (-ed, cột 2)/ It’s +time +for someone +to do something (đã đến lúc ai đóphải làm gì...)

• It + takes/took+ someone + amount of time + to do something (làm gì... mất bao nhiêu thời gian...)

• To prevent/stop + someone/something + From + V-ing (ngăn cản ai/cái gì... không làm gì..)

• S + find+ it+ adj to do something (thấy ... để làm gì...)

• To prefer + Noun/ V-ing + to + N/ V-ing.(Thích cái gì/làm gì hơn cái gì/ làm gì)

• Would rather + V¬ (infinitive) + than + V (infinitive) (thích làm gì hơn làm gì)

• To be/get Used to + V-ing (quen làm gì)

• Used to + V (infinitive) (Thường làm gì trong qk và bây giờ không làm nữa)

• to be amazed at = to be surprised at + N/V-ing ( ngạc nhiên về....)

• to be angry at + N/V-ing (tức giận về)

• to be good at/ bad at + N/ V-ing (giỏi về.../ kém về...)

• by chance = by accident (adv) (tình cờ)

• to be/get tired of + N/V-ing (mệt mỏi về...)

• can’t stand/ help/ bear/ resist + V-ing (không nhịn được làm gì...)

• to be keen on/ to be fond of + N/V-ing (thích làm gì đó...)

• to be interested in + N/V-ing (quan tâm đến...)

• to waste + time/ money + V-ing (tốn tiền hoặc tg làm gì)

• To spend + amount of time/ money + V-ing (dành bao nhiêu thời gian làm gì…)

• To spend + amount of time/ money + on + something (dành thời gian vào việc gì...)

• to give up + V-ing/ N (từ bỏ làm gì/ cái gì...)

• would like/ want/wish + to do something (thích làm gì...)

• have + (something) to + Verb (có cái gì đó để làm)

• It + be + something/ someone + that/ who (chính...mà...)

• Had better + V(infinitive) (nên làm gì....)

• hate/ like/ dislike/ enjoy/ avoid/ finish/ mind/ postpone/ practise/ consider/ delay/ deny/ suggest/ risk/ keep/ imagine/ fancy + V-ing,

• It’s + adj + to + V-infinitive (quá gì ..để làm gì)

• Take place = happen = occur (xảy ra)

• to be excited about (thích thú)

• to be bored with/ fed up with (chán cái gì/làm gì)

• There is + N-số ít, there are + N-số nhiều (có cái gì...)

• feel like + V-ing (cảm thấy thích làm gì...)

• expect someone to do something (mong đợi ai làm gì...)

• advise someone to do something (khuyên ai làm gì...)

• go + V-ing (chỉ các trỏ tiêu khiển..) (go camping...)

 

Không có nhận xét nào:

Đăng nhận xét

Cảm ơn bạn rất nhiều ạ

Trị viêm đại tràng

Ai có bệnh nên dùng, bài này cũng là kinh nghiệm của già làng, nay thấy bạn này chia sẻ TL đưa luôn! *** “Người Trung Quốc nói người việt na...